Chức năng in Laser : In màu khổ A4. Độ phân giải 600x600dpi.
Tốc độ in 21ppm Black, 21ppm Color. Bộ nhớ 192MB up to 448MB.
Ngôn ngữ in PCL5c/6 & PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ. Khay trả giấy 150 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). Kết nối HP ePrint.
Chức năng quét Scanner : Quét màu khổ A4, tự động nạp bản gốc ADF (50 tờ).
Độ phân giải 300dpi (color and mono, ADF); 600dpi (color, flatbed), 1200dpi (mono, flatbed).
Chất lượng màu: 256 GrayScale, 24 bit color.
Chức năng Photocopy: Copy màu khổ A4, tự động nạp bản gốc ADF (50 tờ).
Tốc độ 21cpm Black, 21cpm color. Độ phân giải 300x300dpi.
Thu phóng 25%-400%. Sao chụp nhân bản 1-99 tờ.
Chức năng Fax: khổ A4, Modem 33.6Kbps. Tốc độ gửi fax 3 giây/ trang.
Khay nạp bản gốc ADF (35 tờ). Bộ nhớ nhận & gửi fax 250 trang.
Bộ nhớ các địa chỉ gọi nhanh 120 địa chỉ.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.
Tốc độ in 21ppm Black, 21ppm Color. Bộ nhớ 192MB up to 448MB.
Ngôn ngữ in PCL5c/6 & PS3e. Tự động in 2 mặt.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, nạp tự động 250 tờ. Khay trả giấy 150 tờ.
Giao tiếp USB 2.0HS & Network 10/100 (RJ45). Kết nối HP ePrint.
Chức năng quét Scanner : Quét màu khổ A4, tự động nạp bản gốc ADF (50 tờ).
Độ phân giải 300dpi (color and mono, ADF); 600dpi (color, flatbed), 1200dpi (mono, flatbed).
Chất lượng màu: 256 GrayScale, 24 bit color.
Chức năng Photocopy: Copy màu khổ A4, tự động nạp bản gốc ADF (50 tờ).
Tốc độ 21cpm Black, 21cpm color. Độ phân giải 300x300dpi.
Thu phóng 25%-400%. Sao chụp nhân bản 1-99 tờ.
Chức năng Fax: khổ A4, Modem 33.6Kbps. Tốc độ gửi fax 3 giây/ trang.
Khay nạp bản gốc ADF (35 tờ). Bộ nhớ nhận & gửi fax 250 trang.
Bộ nhớ các địa chỉ gọi nhanh 120 địa chỉ.
Dùng mực Cartridge CE410A Bk (2200 trang), CE411A Cyan (2600 trang),
CE412A Yellow (2600 trang), CE413A Magenta (2600 trang).
Hộp mực theo máy in được 1,400 trang /màu.